Trong quá trình nuôi, việc duy trì hàm lượng oxy hòa tan đủ là rất quan trọng để tránh tình trạng tôm cá chết hàng loạt do thiếu oxy hòa tan. Nhưng hàm lượng oxy hòa tan sẽ bị một số tác nhân làm ảnh hưởng, từ đó sự sống và phát triển của các loài sinh vật trong ao bị đe dọa.
Định nghĩa về oxy hòa tan
Oxy hòa tan ( Dissolved oxygen – DO ) là oxy phân tử tan trong nước. Đơn vị đo lường là mg/L, có nghĩa là bao nhiêu miligam oxy trong mỗi lít nước. Mức độ oxy có thể phản ánh khả năng tự làm sạch trong nước.
Trong một môi trường có nồng độ DO cao, việc phân hủy các chất ô nhiễm khác nhau và làm cho nước được làm sạch nhanh hơn là có lợi. Ngược lại, trong một môi trường có nồng độ DO thấp, các chất ô nhiễm trong nước sẽ phân hủy chậm hơn.
Mức độ DO bị ảnh hưởng bởi nhiêt độ, áp suất không khí và độ mặn của nước. Nồng độ oxy giảm khi nhiệt độ nước tăng, càng cao thì nồng độ oxy càng thấp. Giá trị oxy tan trong nước là cơ sở để nghiên cứu khả năng tự làm sạch của nước.
Làm thế nào để kiểm tra hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi?
Để đo hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi, có thể sử dụng các phương pháp đo đơn giản như bộ kiểm tra oxy hoặc các thiết bị đo oxy hòa tan. Công việc này giúp người nuôi kiểm soát và duy trì oxy hòa hòa an toàn trong quá trình nuôi, hạn chế biến động tắc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của sinh vật thủy sản.
Ngoài ra, việc đo hàm lượng oxy cũng giúp người nuôi đưa ra các giải pháp điều chỉnh môi trường ao nuôi sao cho phù hợp với nhu cầu sản phẩm sinh thái và phát triển sản phẩm sinh vật thủy tinh.
Người nuôi có thể mua bộ test để tự đo hàm lượng oxy hòa tan tại ao
Ngưỡng oxy hòa tan của một số loài thủy sản được nuôi hiện nay
Loài | Nồng độ nguy kịch | Nồng độ gây chết |
Tôm | 3 – 4 | 0.5 – 1 |
Cá nước lạnh | 5 – 6 | 2.5 – 3.5 |
Cá nước ấm | 4 – 5 | 1 – 2 |
Đối với hầu hết các loài cá hàm lượng oxy hòa tan thích hợp cho sự sinh trưởng và phát triển tốt > 5 ppm (mg/l)
Đối với tôm hàm lượng oxy hòa tan thích hợp cho tôm khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh 5 – 7 ppm (mg/l)
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến độ oxy hòa tan trong nước
Yếu tố nhiệt độ
Khi nhiệt độ tăng lên, nồng độ oxy dần giảm. Trong nước ngọt, oxy tan chủ yếu đến từ hai phần: một là oxy được giải phóng bởi quang hợp thực vật, chiếm khoảng 60%. Một phần khác là oxy trong không khí tan trong nước, chiếm khoảng 40%. Khi nhiệt độ tăng lên, khoảng cách giữa các phần tử nước trở nên nhỏ hơn, oxy trong những khoảng trống này bị ép ra và nồng độ oxy giảm. Thông thường, nồng độ DO trong nước thấp nhất vào mùa hè.
Khi nước nóng lên, số lượng và kích thước của các bong bóng tăng theo nhiệt độ. Đó là những bong bóng khí đã tan trong nước. Chúng ta có thể tưởng tượng nước như một chất đồng nhất. Nó có nhiều lỗ hổng được phân tán khắp một phần của thể tích của nó. Áp suất khí trên bề mặt nước sẽ làm đầy những lỗ hổng này bằng khí. Vì vậy, khi nhiệt độ tăng, khí này bị ép tách khỏi các phần tử nước. Những bong bóng này cũng chứa oxy, do đó nồng độ oxy sẽ giảm.
Yếu tố độ mặn
Khi nồng độ muối tăng, mức độ oxy hòa tan cũng giảm. Bởi vì khi muối tăng trong nước những phân tử muối này chiếm dụng những khoảng trống giữa các phân tử nước, từ đó làm giảm nồng độ oxy. Ví dụ, trong một chai đựng đá, rót một ít cát mịn vào, thì sẽ có ít không khí hơn trong chai. Vì cát mịn lấp đầy khoảng trống giữa các viên đá.
Yếu tố áp suất không khí
Áp suất không khí càng lớn thì càng có nhiều phân tử oxy có thể được áp vào nước, và nước có nhiều oxy hơn. Áp lực từ phía trên cho phép nước giữ nhiều phân tử oxy hơn. Ngược lại, áp suất không khí càng nhỏ, oxy trong nước càng dễ tràn ra. Thông thường, nồng độ oxy tan rất thấp khi áp suất không khí thấp, chẳng hạn trước khi mưa, đặc biệt là trước những cơn mưa lớn vào mùa hè.
Quạt nước cung cấp oxy cho ao nuôi
Một số yếu tố khác
Oxy hòa tan trong quá trình quang hợp của thủy sinh vật
Oxy bị tiêu hao trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong nước của vi khuẩn
Oxy bị tiêu hao trong quá trình hô hấp của thủy sinh vật
Độ thoáng trên bề mặt nước, thoáng nhiều thì oxy hòa tan nhiều và ngược lại.
Độ hòa tan oxy phụ thuộc vào mức độ xáo trộn gây ra bởi dòng chảy và các tác nhân như gió trên bề mặt nước.
Khi nồng độ oxy trong nước không đủ, nó sẽ gây ra tác động tiêu cực đến vật nuôi. Gây hại cho sự phát triển, sinh sản và thậm chí là sự tồn tại của chúng. Trong trường hợp nhẹ, thể lực giảm và tốc độ tăng trưởng chậm lại, và trường hợp nặng, gây ra một số lượng lớn bị chết. Do đó, bà con cần lưu ý việc theo dõi nồng độ oxy và tăng cường oxy đúng lúc rất quan trọng.