Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 3 – 7/7/2023.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 75.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Bến Tre |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 80.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Bến Tre |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 88.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Bến Tre |
Tôm sú 30 con/kg tại ao | 160.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Bến Tre |
Tôm sú 20 con/kg tại ao | 190.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Bến Tre |
Tôm sú 30 con/kg tại ao | 160.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Bến Tre |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 78.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 80.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 89.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Cà Mau |
Tôm sú 50 con/kg tại ao | 97.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú 40 con/kg tại ao | 120.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú 30 con/kg tại ao | 160.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú 20 con/kg tại ao | 220.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 80.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Kiên Giang |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 84.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Kiên Giang |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 88.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Kiên Giang |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 78.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 83.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 90.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 80.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 85.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 6/7/2023 | Sóc Trăng |