Chuyển dịch xanh đang trở thành xu hướng không thể đảo ngược, mang lại cả những thách thức và cơ hội lớn cho doanh nghiệp thủy sản. Hội thảo “Chuyển dịch xanh: Thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp ĐBSCL” do VCCI Cần Thơ tổ chức đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về điều này.
Lợi ích của việc giảm phát thải khí nhà kính
Bà Nguyễn Thị Hà, đại diện Công ty CP Sáng tạo Xanh Việt Nam (GREEN IN), đã nhấn mạnh rằng việc kiểm soát lượng phát thải carbon là yếu tố bắt buộc đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, ra đời tháng 6/2022, là ví dụ tiêu biểu cho thấy chính sách này không chỉ khắt khe mà còn lan rộng ra nhiều quốc gia bao gồm Mỹ, Canada và Nhật Bản.
Kể từ tháng 10/2023, EU yêu cầu các nhà nhập khẩu phải báo cáo lượng phát thải carbon. Đến năm 2027, quy định này sẽ được kiểm tra toàn diện, và CBAM sẽ chính thức có hiệu lực hoàn toàn vào năm 2034. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải tính toán và tối ưu sản phẩm của mình để né tránh bị áp thuế carbon, từ đó đảm bảo tính cạnh tranh về giá và chất lượng sản phẩm.
Tại Việt Nam, Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone đã được ban hành. Dự thảo mới từ ngày 3/11/2023 đề xuất tăng số lượng cơ sở phải kiểm kê khí nhà kính từ 1.912 lên 2.893, chủ yếu trong ngành sản xuất thức ăn thủy sản và cá tra đông lạnh.
Nhờ vào các yêu cầu mới về giảm phát thải khí nhà kính, doanh nghiệp thủy sản có thêm cơ hội để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng lợi nhuận. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn “xanh” sẽ dễ dàng xâm nhập vào các thị trường khó tính như EU, Mỹ và Canada.
Tín chỉ carbon và thị trường carbon
Tham gia thị trường carbon và sử dụng tín chỉ carbon đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ hiện đại. Hiện có 6 loại khí nhà kính chính, với các mức độ nguy hại khác nhau, được kiểm soát theo mục tiêu NDC. Điều này giúp chuẩn hóa việc tính toán và kiểm kê lượng khí thải phát sinh từ mỗi loại khí này.
Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu được thông qua năm 2015, với Việt Nam cam kết giảm phát thải không điều kiện 15,8% và có điều kiện 43,5% vào năm 2030. Đây là mục tiêu quan trọng đòi hỏi sự hợp tác và nỗ lực từ mọi doanh nghiệp.
Tín chỉ carbon có 4 tiêu chí chính: đo lường được, thực hiện lâu dài, có tính bổ sung và được thẩm định độc lập. Điều này giúp tạo cơ sở vững chắc cho việc xác định và công nhận kết quả giảm phát thải.
Hiện đã có 170 loại chứng chỉ carbon, với giá trị đa dạng dựa trên công nghệ và nhu cầu. Các chứng chỉ này giúp xác định lượng phát thải của các đơn vị cần kiểm kê và đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia thị trường carbon.
Thị trường carbon bao gồm 2 loại:
- 1. Thị trường bắt buộc: Được quy định bởi chính phủ và áp dụng cho các ngành cụ thể.
- 2. Thị trường tự nguyện: Cho phép các tổ chức tự nguyện mua bán tín chỉ carbon theo nhu cầu riêng.
Nhiều quốc gia gần Việt Nam đã hình thành các thị trường carbon hiệu quả. Tại Singapore, sàn giao dịch Air Carbon Exchange (ACX) và Climate Impact X (CIX) hoạt động từ năm 2019 và 2022 lần lượt. Thái Lan có FTIX, Malaysia có Bursa Carbon Exchange (BCX) và Nhật Bản có Green Transformation (GX) VCN. Đây là những mô hình tham khảo quan trọng cho Việt Nam khi dự kiến vận hành thị trường carbon vào năm 2025.
Các chuyên gia trong nước đang tích cực tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc kiểm kê và giảm phát thải, cũng như cấp chứng chỉ carbon. Điều này chuẩn bị môi trường thuận lợi cho sự vận hành thành công của thị trường carbon Việt Nam.
CBAM là công cụ nhằm tạo ra mức giá công bằng cho khí thải carbon từ các sản phẩm nhập khẩu có phát thải cao, khuyến khích công nghiệp sạch hơn không chỉ tại EU mà cả các quốc gia khác.
Sáu Nghệ