RAS (Recirculating Aquaculture System) là hệ thống nước tuần hoàn, là một mô hình tuy không mới nhưng lại được sử dụng rất phổ trong nuôi trồng thủy sản.
Đôi nét về hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn RAS
Một mô hình tuy không mới nhưng lại được sử dụng rất phổ trong nuôi trồng thủy sản, được nghiên cứu từ những năm 1950 và phát triển mạnh vào thập niên 80 ở các nước Châu Âu nhằm mục đích khắc phục các hạn chế của công nghệ nuôi hở như lồng bè, ao và nuôi nước chảy, với mục đích hạn chế các tác nhân gây ô nhiễm môi trường nước, dịch bệnh, năng suất thấp.
Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) sử dụng bộ lọc sinh học nhằm giữ cho nguồn nước được trong và sạch sẽ. Tuy nhiên, nguy cơ ô nhiễm do mầm bệnh vẫn còn. Do đó, để hệ thống có thể hoạt động được tối ưu, người nuôi cần hiểu rõ và lựa chọn hóa chất khử trùng cho ao nuôi của mình một cách an toàn và hiệu quả nhằm tiêu diệt các mầm bệnh không mong muốn nhưng không phá vỡ vi khuẩn có lợi trong hệ thống.
Từ thực tế cho thấy RAS thể hiện nhiều ưu điểm vượt trội, phù hợp với xu hướng nuôi trồng thủy sản bền vững mà thế giới đang hướng đến. RAS ngày càng được áp dụng như một phương pháp hiệu quả để sản xuất protein từ cá mang chất lượng cao và hạn chế tác động lên môi trường và chất lượng nước. Các lợi ích khác liên quan đến lĩnh vực sản xuất mà hệ thống mang lại bao gồm: kiểm soát tốt hơn về an toàn sinh học và chất lượng, giảm thiểu lượng chất thải, chu kỳ sản xuất được rút ngắn hơn, tối ưu về cho ăn và sức khỏe vật nuôi được nâng cao.
Nuôi thủy sản kết hợp hệ thống tuần hoàn RAS. Ảnh: simeon-aquabio
Thách thức đi kèm
Được thiết kế như một hệ thống nuôi độc đáo, RAS thường sử dụng bộ lọc sinh học (chứa một số loài vi khuẩn nhất định) để kiểm soát nồng độ amoniac bằng cách loại bỏ chất thải chứa nitơ khỏi lượng thức ăn dư thừa và chất thải từ vật nuôi. Bộ lọc sinh học nitrat hóa là một thành phần quan trọng của hầu hết các hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn và được xem như yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của một vụ nuôi (Bartelme et al, 2017).
Mặc dù RAS có nhiều ưu điểm nhưng hệ thống phức tạp này cũng đi kèm với những thách thức liên quan đến khả năng đưa mầm bệnh từ bên ngoài vào khi không được quản lý tốt. Nếu chất lượng nước và bộ lọc sinh học không hoạt động tốt, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cá và sự phát triển của mầm bệnh. Mức amoniac 0,2 mg/l có thể gây khó chịu cho mang cá. Do đó, các chuyên gia khuyến khích áp dụng các chất khử trùng nước nhằm hỗ trợ bộ lọc sinh học hoạt động hiệu quả hơn.
Sử dụng hóa chất khử trùng phù hợp
Các nhà sản xuất cá trên khắp thế giới đang sử dụng các quy trình khử trùng khác nhau trong RAS. Nhưng những chất khử trùng nước khác nhau này có tương thích với bộ lọc sinh học trong hệ thống RAS hay không?
Không người nuôi nào hy vọng ao nuôi của mình bị ảnh hưởng bởi chất khử trùng nước gây hại đến cộng đồng vi khuẩn có lợi trong bộ lọc sinh học của hệ thống. Điều này có thể làm gián đoạn bộ lọc sinh học, dẫn đến phát sinh nhiều vấn đề hơn và gây ra thiệt hại không mong muốn.
Do đó, để thu được lợi ích từ việc áp dụng nuôi trồng thủy sản RAS, quan trọng hơn hết là phải áp dụng sản phẩm khử trùng an toàn, nhanh chóng, đơn giản, hiệu quả và không làm gián đoạn bộ lọc sinh học.
Halamid là một chất khử trùng nước (chất oxy hóa) đã cải tiến, được phát triển đặc biệt để đồng thời phát huy tác dụng mạnh mẽ trong việc khử trùng nhưng lại không gây hại đến vật nuôi. Halamid tiêu diệt tất cả các mầm bệnh chính chỉ trong một lần sử dụng mà vẫn đảm bảo an cho cá, người nuôi và môi trường. Phổ tác dụng rộng, hiệu quả cao và khả năng tương thích tốt với bộ lọc sinh học khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn số một để sử dụng trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn – RAS. Ngoài ra, sản phẩm này không bị ăn mòn, phân hủy sinh học và không tạo ra vi khuẩn kháng thuốc.
Hoạt động của bộ lọc sinh học không bị ảnh hưởng theo thời gian khi sử dụng Halamid. Ảnh: thefishsite.com
Trong một nghiên cứu được thực hiện bởi Viện Bách khoa Virginia ở Mỹ, Halamid đã được thử nghiệm về khả năng tương thích với các bộ lọc sinh học. Nghiên cứu cho thấy rằng ngay cả ở liều lượng 20 ppm Halamid, sự hình thành nitrat vẫn được duy trì.
Nhu cầu về sản lượng cá ngày càng cao, đòi hỏi nuôi trồng thủy sản RAS phải gia tăng nhiều hơn để có thể tạo ra các sản phẩm chất lượng một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường. Để hỗ trợ điều này, chúng ta cần các biện pháp an toàn sinh học bền vững, hiệu quả và an toàn. Sự kết hợp giữa phương thức hoạt động của sản phẩm (oxy hóa) và ứng dụng (lan truyền theo thời gian để đạt nồng độ cao nhất tại bộ lọc sinh học) làm cho Halamid trở nên lý tưởng để sử dụng trong RAS và không ảnh hưởng đến bộ lọc sinh học như nghiên cứu kể trên.
Để đạt được thành công tối ưu trong hoạt động nuôi trồng thủy sản tuần hoàn, việc lựa chọn sản phẩm xử lý nước tương thích với bộ lọc sinh học là điều then chốt góp phần quyết định sự thành công của một vụ nuôi hay hơn thế là sự bền vững mà ngành thủy sản đang hướng đến.