Nuôi tôm thẻ chân trắng với công nghệ cao đang tạo nên làn sóng thay đổi to lớn trong ngành thủy sản tại Việt Nam. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn đảm bảo bền vững môi trường nuôi trồng.
Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng. Trong số đó, con giống và chất lượng con giống là yếu tố tiên quyết. Bên cạnh đó, thức ăn, kỹ thuật cho ăn cũng là những yếu tố quan trọng quyết định tốc độ tăng trưởng của tôm.
Các yếu tố bên trong như diễn biến các yếu tố môi trường, hàm lượng khí độc, thời tiết và khí hậu đều có tác động trực tiếp đến tôm nuôi. Dịch bệnh và sức khỏe là những yếu tố không thể bỏ qua, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và kiến thức chuyên môn.
Với quy trình nuôi công nghệ cao, tôm giống được ương trong các trại diện tích 300 – 500 m3, kéo dài từ 18 – 20 ngày với mật độ 2.000 – 4.000 con/m3. Sau đó, tôm được chuyển ra ao lớn hơn với diện tích 1.000 – 1.500 m3, mật độ giảm xuống còn 500 – 700 con/m3 trước khi tiếp tục chuyển sang bể khác.
Các ao diện tích 1.500 – 2.000 m2 thường nuôi tôm mật độ 300 – 500 con/m2. Đến giai đoạn sau, mật độ dần giảm xuống 100 – 150 con/m2 để đảm bảo môi trường nuôi tối ưu và sức khỏe tôm được duy trì tốt nhất.
Một nghiên cứu thực nghiệm cho thấy sau 60 ngày nuôi, tôm ở mật độ 150 con/m3 có khối lượng trung bình 16,07 ± 0,40 g/con và tỷ lệ sống 90,1 ± 1,5%. Khác biệt không đáng kể về tốc độ tăng trưởng so với mật độ 100 con/m3, nhưng vượt trội hơn so với mật độ cao hơn.
Quản lý mật độ nuôi giúp tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm tốt hơn. Ảnh: Hoachatnhanong.com
Tỷ lệ sống của tôm trong các thí nghiệm dao động từ 63,6% đến 92,9%, với tỷ lệ cao nhất ở mật độ 100 con/m3. Sự khác biệt về tỷ lệ sống giữa các mật độ nuôi cho thấy mật độ thấp giúp giảm thiểu cạnh tranh, tăng cường sức khỏe và tỷ lệ sống của tôm.
Qua đó, cho thấy mật độ nuôi ảnh hưởng lớn tới tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và FCR (hệ số chuyển đổi thức ăn). Môi trường nuôi kém chất lượng khi mật độ quá cao là nguyên nhân khiến tôm chậm lớn và tỷ lệ sống thấp.
Bà con cần cân nhắc mật độ nuôi hợp lý, phù hợp với điều kiện môi trường, kỹ thuật và tài chính, để tối ưu hóa năng suất và hiệu quả kinh tế. Công nghệ cao sẽ giúp bà con tiếp cận những giải pháp mới, giảm chi phí đầu tư và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tăng giá trị thương mại của tôm.